1 |
nóng tínhNh. Nóng, ngh. 3.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng tính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nóng tính": . nặng tình nóng tính Nông Thịnh. Những từ có chứa "nóng tính" in its definitio [..]
|
2 |
nóng tínhNh. Nóng, ngh. 3.
|
3 |
nóng tínhcó tính dễ nổi nóng, khó kiềm chế. Đồng nghĩa: nóng nảy Trái nghĩa: mát tính
|
4 |
nóng tínhhay tức giận , dể nổi cáu và mất kiềm chế bản thân. Những người nóng tính là những rất hay cáu gắt với người khác
|
<< nóng ruột | nôn ọe >> |